Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quảng giao


[quảng giao]
(từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance.
người quảng giao
socialite



(từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.